Câu ví dụ:
That incident is just one of many examples of the unwitting, normalized child bullying behavior in Vietnam.
Nghĩa của câu:bullying
Ý nghĩa
@bully /'buli/
* danh từ
- (thông tục) (như) bully_beef
* danh từ
- kẻ hay bắt nạt (ở trường học)
=to play the bully+ bắt nạt
- kẻ khoác lác
- du côn đánh thuê, tên ác ôn
- ma cô; lưu manh ăn bám gái điếm
* ngoại động từ
- bắt nạt, trêu chọc; áp bức, khủng bố
=to bully someone into doing something+ bắt nạt ai phải làm gì
* tính từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) xuất sắc, cừ
* thán từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) bully for you! hoan hô!