ex. Game, Music, Video, Photography

The agreement has been seen as a potential boon for automakers including Tesla Inc and BMW who manufacture in the United States for export to China.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ tesla. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The agreement has been seen as a potential boon for automakers including tesla Inc and BMW who manufacture in the United States for export to China.

Nghĩa của câu:

Thỏa thuận đã được coi là một lợi ích tiềm năng cho các nhà sản xuất ô tô bao gồm Tesla Inc và BMW, những người sản xuất tại Hoa Kỳ để xuất khẩu sang Trung Quốc.

tesla


Ý nghĩa

@tesla
* danh từ
- đơn vị đo từ thông, đơn vị từ thông, đơn vị tét-la

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…