Câu ví dụ:
The blaze broke out in the eight-story structure on Rue Erlanger, near the Parc des Princes soccer stadium and the Roland Garros French Open tennis venue in the capital’s chic 16th district.
Nghĩa của câu:Ngọn lửa bùng phát trong cấu trúc tám tầng trên Rue Erlanger, gần sân vận động bóng đá Parc des Princes và địa điểm tổ chức quần vợt Roland Garros Pháp Mở rộng ở quận 16 sang trọng của thủ đô.
chic
Ý nghĩa
@chic /ʃi:k/
* danh từ
- sự sang trọng, sự lịch sự
* tính từ
- bảnh, diện sang trọng, lịch sự