ex. Game, Music, Video, Photography

The civets have been then handed over to the NGO Wildlife Alliance, which plans to release the animals back into the wild.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ civets. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The civets have been then handed over to the NGO Wildlife Alliance, which plans to release the animals back into the wild.

Nghĩa của câu:

Những con cầy hương sau đó đã được giao cho Tổ chức Phi chính phủ Wildlife Alliance, tổ chức có kế hoạch thả chúng trở lại tự nhiên.

civets


Ý nghĩa

@civet /'sivit/
* danh từ
- (động vật học) con cầy hương ((cũng) civet cat)
- chất xạ hương

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…