ex. Game, Music, Video, Photography

The company offered depositors of VND30 million ($1,280) or more than 36 percent interest for three-month terms, 38.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ mil. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The company offered depositors of VND30 million ($1,280) or more than 36 percent interest for three-month terms, 38.

Nghĩa của câu:

Công ty cung cấp cho người gửi tiền 30 triệu đồng (1,280 đô la) hoặc hơn 36% lãi suất cho kỳ hạn ba tháng, 38.

mil


Ý nghĩa

@mil /mil/
* danh từ
- nghìn
=per mil+ phần nghìn
- (viết tắt) của mililitre
- Min (đơn vị đo đường kính dây thép bằng 1 soành 00 cm)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…