ex. Game, Music, Video, Photography

The domestic livestock sector will die if we fail to tackle banned substances," said Doan.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ substances. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The domestic livestock sector will die if we fail to tackle banned substances," said Doan.

Nghĩa của câu:

Ngành chăn nuôi trong nước sẽ chết nếu chúng ta không xử lý được chất cấm ”, ông Đoàn nói.

substances


Ý nghĩa

@substance /'sʌbstəns/
* danh từ
- chất, vật chất
- thực chất, căn bản, bản chất
=the substance of religion+ thực chất của tôn giáo
=I agree with you in substance+ tôi đồng ý với anh về căn bản
- nội dung, đại ý
=the substance is good+ nội dung thì tốt
- tính chất đúng, tính chất chắc, tính có giá trị
=an argument of little substance+ một lý lẽ không chắc
- của cải; tài sản
=a man of substance+ người có của
=to waste one's substance+ phung phí tiền của
- (triết học) thực thể
!to throw away the substance for the shadow
- thả mồi bắt bóng

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…