ex. Game, Music, Video, Photography

The final beam was installed on the first cable-stayed bridge constructed entirely by Vietnam in the northern province of Quang Ninh on Saturday.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ beam. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The final beam was installed on the first cable-stayed bridge constructed entirely by Vietnam in the northern province of Quang Ninh on Saturday.

Nghĩa của câu:

beam


Ý nghĩa

@beam /bi:m/
* danh từ
- (kiến trúc) xà, rầm
- đòn, cán (cân); bắp (cây); trục cuốn chỉ (máy dệt); gạc chính (sừng hươu)
- (kỹ thuật) đòn cân bằng; con lắc
- (hàng hải) sườn ngang của sàn tàu; sống neo
- tín hiệu rađiô (cho máy bay)
- tầm xa (của loa phóng thanh)
- tia; chùm (ánh sáng)
=electron beam+ chùm electron
=sun beam+ tia mặt trời, tia nắng
- (nghĩa bóng) vẻ tươi cười rạng rỡ
!to kick the beam
- nhẹ hơn, nhẹ bỗng lên (cán cân)
- bị thua
!on the port beam
- (hàng hải) bên trái tàu
!on the starboard beam
- (hàng hải) bên phải tàu
* động từ
- chiếu rọi (tia sáng)
- rạng rỡ, tươi cười
- xác định của vị trí máy bay qua hệ thống rađa
- rađiô phát đi (buổi phát thanh...)

@beam
- (Tech) chùm; chùm sáng, tia

@beam
- dầm; tia (sáng) chùm (sáng)
- b. on elastic foundation dần trên nền đàn hồi
- b. on elastic support dần trên gối đàn hồi
- compuond b. dầm ghép
- conjugate b. dầm liên hợp
- continuos b. dầm nhiều nhịp, dầmliên tục
- electron b. tia điện tử, chùm electron
- fixed b. dầm cố định
- floor b. dầm ngang
- hinged b. dầm tiết hợp
- lattice b. dầm mạng, dầm thành phần
- narrow b. (máy tính) chùm hẹp
- scanning b. tia quét

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…