ex. Game, Music, Video, Photography

The government will disburse funds to the contractors and the consultancy consortium this month, it added.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ contractors. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The government will disburse funds to the contractors and the consultancy consortium this month, it added.

Nghĩa của câu:

contractors


Ý nghĩa

@contractor /kən'træktə/
* danh từ
- thầu khoán, người đấu thầu, người thầu (cung cấp lương thực cho quân đội, bệnh viện, trường học)
=army contractor+ người thầu cung cấp lương thực cho quân đội
* danh từ
- (giải phẫu) cơ co

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…