ex. Game, Music, Video, Photography

The hotline has also been receiving complaints from parents about their children being told to visit adult websites and social media groups.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ children. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The hotline has also been receiving complaints from parents about their children being told to visit adult websites and social media groups.

Nghĩa của câu:

children


Ý nghĩa

@children /tʃaild/
* danh từ, số nhiều children
- đứa bé, đứa trẻ
- đứa con
- (nghĩa bóng) kết quả, hậu quả, sản phẩm
=sin is often the child of idleness+ tội lỗi thường là do vô công rỗi nghề mà sinh ra
- người lớn mà tính như trẻ con
!to be far gone with child
- có mang sắp đến tháng đẻ
!burnt child dreads the fire
- (xem) fire
!this child
- (từ lóng) bõ già này
!from a child
- từ lúc còn thơ
@child /tʃaild/
* danh từ, số nhiều children
- đứa bé, đứa trẻ
- đứa con
- (nghĩa bóng) kết quả, hậu quả, sản phẩm
=sin is often the child of idleness+ tội lỗi thường là do vô công rỗi nghề mà sinh ra
- người lớn mà tính như trẻ con
!to be far gone with child
- có mang sắp đến tháng đẻ
!burnt child dreads the fire
- (xem) fire
!this child
- (từ lóng) bõ già này
!from a child
- từ lúc còn thơ

@child
- (Tech) con

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…