ex. Game, Music, Video, Photography

The Ministry of Agriculture and Rural Development's Vietnam Administration of Forestry stated there are about 4.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ forest. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The Ministry of Agriculture and Rural Development's Vietnam Administration of forestry stated there are about 4.

Nghĩa của câu:

Tổng cục Lâm nghiệp của Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn cho biết có khoảng 4 loại.

forest


Ý nghĩa

@forest /'fɔrist/
* danh từ
- rừng
- (pháp lý) rừng săn bắn
* ngoại động từ
- trồng cây ở; biến thành rừng; trồng cây gây rừng

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…