Câu ví dụ:
The neighborhood's main business involves scavenging copper from appliances and wiring.
Nghĩa của câu:copper
Ý nghĩa
@copper /'kɔpə/
* danh từ
- (từ lóng) cảnh sát, mật thám, cớm
- đồng (đỏ)
- đồng xu đồng
- thùng nấu quần áo bằng đồng; chảo nấu đồng
- (thông tục) mồm, miệng, cổ họng
=to have hot coppers+ miệng khô như rang (vì uống nhiều rượu)
!to cool one's coppers
- giải khát, uống cho mát họng
* tính từ
- bọc đồng (đáy tàu); mạ đồng
- bằng đồng
- có màu đồng
* ngoại động từ
- bọc đồng (đáy tàu)
@copper
- (Tech) đồng (Cu)