Câu ví dụ:
The new agreement will see China provide year-round data from two hydrological stations in Yunnan Province, including rainfall and river level data, the MRC said.
Nghĩa của câu:round
Ý nghĩa
@round /raund/
* tính từ
- tròn
=round cheeks+ má tròn trĩnh, má phính
=round hand+ chữ rộng, chữ viết tròn
- tròn, chẵn
=a round dozen+ một tá tròn
=in round figures+ tính theo số tròn
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khứ hồi
=a round trip+ một cuộc hành trình khứ hồi
- theo vòng tròn, vòng quanh
=a round voyage+ một cuộc đi biển vòng quanh
- thẳng thắn, chân thật, nói không úp mở
=to be round with someone+ (từ cổ,nghĩa cổ) nói thẳng thắn, không úp mở với ai
=a round unvarnished tale+ sự thật nói thẳng ra không che đậy
- sang sảng, vang (giọng)
=a round voice+ giọng sang sảng
- lưu loát, trôi chảy (văn)
=a round style+ văn phong lưu loát
- nhanh, mạnh
=at a round pace+ đi nhanh
- khá lớn, đáng kể
=a good round gun+ một số tiền khá lớn
* danh từ
- vật hình tròn, khoanh
=a round of toast+ khoanh bánh mì nướng
- vòng tròn
=to dance in a round+ nhảy vòng tròn
- vòng, sự quay, vòng, sự tuần hoàn, chu kỳ
=the earth's yearly round+ sự quay vòng hằng năm của trái đất
=the daily round+ công việc lập đi lập lại hằng ngày
- (nghĩa bóng) phạm vi, lĩnh vực
=in all the round of knowledge+ trong mọi lĩnh vực hiểu biết
- sự đi vòng, sự đi tua; cuộc kinh lý, cuộc đi dạo; (số nhiều) (quân sự) cuộc tuần tra
=to go the rounds+ đi tuần tra; đi kinh lý
=visiting rounds+ (quân sự) sự ra đi kiểm tra việc canh phòng của quân lính
=the story goes the round+ câu chuyện lan khắp cả
- tuần chầu (mời rượu...)
=to stand a round of drinks+ thế một chầu rượu
- (thể dục,thể thao) hiệp (quyền Anh); vòng thi đấu (quần vợt...); (đánh bài) hội
=a fight of ten rounds+ trận đấu mười hiệp
- tràng, loạt
=round of applause+ tràng vỗ tay
=a round of ten shots+ một loạt mười phát súng
- thanh thang (thanh ngang tròn của cái thang) ((cũng) round of a ladder)
- (quân sự) phát (súng); viên đạn
=to have but ten rounds left each+ mỗi người chỉ còn lại mười viên đạn
=he had not fired a single round+ nó không bắn một phát nào
- (âm nhạc) canông
!to show something in the round
- nêu rõ tất cả những đường nét của một cái gì; nêu bật vấn đề gì
* phó từ
- quanh, vòng quanh, loanh quanh; xung quanh, tròn
=the wheel turns round+ bánh xe quay tròn
=round and round+ quanh quanh
=round about+ quanh
=to go round+ đi vòng quanh
=all the year round+ quanh năm
=to sleep the clock round+ ngủ suốt ngày, ngủ suốt ngày đêm
=tea was served round+ người ta đưa mời một vòng quanh bàn
=there's not enough to go round+ không co đủ để mời khắp lượt
- trở lại, quay trở lại
=spring comes round+ xuân về, mùa xuân trở lại
=the other way round+ xoay trở lại
- khắp cả
=round with paintings+ gian phòng treo tranh tất cả
!to win somebody round
- thuyết phục được ai theo ý kiến mình
* danh từ
- quanh, xung quanh, vòng quanh
=to sit round the table+ ngồi quanh bàn
=to travel round the world+ đi du lịch vòng quanh thế giới
=to discuss round a subject+ thảo luận xung quanh một vấn đề
=to argue round anh round the subject+ lý luận loanh quanh không đi thẳng vào vấn đề
* ngoại động từ
- làm tròn
=to round [off] the angles+ làm tròn các gốc
- cắt tròn, cắt cụt
=to round the dog's ears+ cắt cụt tai chó
- đi vòng quanh mũi đất
- ((thường) + off) gọt giũa (một câu)
=to round [off] a sentence+ gọt giũa câu văn
- đọc tròn môi
=to round a vowel+ đọc tròn môi một nguyên âm
- ((thường) + off) làm giàu thêm lên (của cải, tài sản...)
=to round [off] one's estate+ làm cho tài sản ngày một giàu thêm lên, làm cho thành cơ ngơi
* nội động từ
- thành tròn, trở nên tròn
=one's form is rounding+ thân hình tròn trĩnh ra
!to round off
- làm tròn; làm cho trọn vẹn; làm cho cân đối
=to round off the evening with a dance+ kết thúc buổi dạ hội bằng một điệu nhảy
- gọt giũa (câu văn)
- xây dựng thành cơ ngơi
!to round on
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) quay lại
=to round on one's heel to look at somebody+ quay gót lại nhìn ai
- bất ngờ đối đáp lại (ai), bất ngờ vặn lại (ai), bất ngờ tấn công lại (ai)
- (thông tục) làm chỉ điểm, tâu hót, tố giác
!to round out
- tròn ra, mập ra, béo ra
!to round to
- (hàng hải) lái theo chiều gió
!to round up
- chạy vòng quanh để dồn (súc vật)
- vây bắt, bố ráp