Câu ví dụ:
The new bullet trains to southern China promise to be far quicker than existing cross-border rail links, and long-haul services will cut journey times to Beijing from 24 hours to nine hours.
Nghĩa của câu:link
Ý nghĩa
@link /liɳk/
* danh từ
- đuốc, cây đuốc
* danh từ
- mắt xích, vòng xích, khâu xích
- mắt dây đạc (= 0, 20 m)
- (số nhiều) khuy cửa tay
- mắt lưới; mắt áo sợi dệt, mắt áo sợi đan
- mối liên lạc; chỗ nối; vật để nối
* ngoại động từ
- nối, nối lại với nhau, kết hợp lại, liên kết lại, liên hợp lại
- khoác (tay)
* nội động từ
- kết hợp, liên kết; bị ràng buộc
@link
- sự liên kết, sự nối
- l. of chain (tô pô) mắt xích
- mechanical l. (điều khiển học) liên kết cơ giới