ex. Game, Music, Video, Photography

The possible signs of fresh reprocessing activity last week come after a February summit between U.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ activity. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The possible signs of fresh reprocessing activity last week come after a February summit between U.

Nghĩa của câu:

activity


Ý nghĩa

@activity /æk'tiviti/
* danh từ
- sự tích cực, sự hoạt động, sự nhanh nhẹn, sự linh lợi
- (số nhiều) hoạt động
=sport activities+ hoạt động thể thao
=scientific activities+ hoạt động khoa học
- phạm vi hoạt động
=within my activities+ trong phạm vi hoạt động của tôi
- (vật lý), (hoá học) tính hoạt động, độ hoạt động; tính phóng xạ, độ phóng xạ
=photo - chenical activity+ tính hoạt động quang hoá
=specific activity+ phóng xạ riêng

@activity
- (Tech) hoạt tính; hoạt động; phóng xạ tính

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…