ex. Game, Music, Video, Photography

The volcanic cave system in Dak Nong is still quite untouched with only researchers and a few others visiting it.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ volcanic. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The volcanic cave system in Dak Nong is still quite untouched with only researchers and a few others visiting it.

Nghĩa của câu:

volcanic


Ý nghĩa

@volcanic /vɔl'kænik/
* tính từ
- (thuộc) núi lửa
=volcanic rocks+ đá núi lửa
- nóng nảy, hung hăng, sục sôi (tính tình...)
=volcanic nature+ tính nóng nảy

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…