ex. Game, Music, Video, Photography

There are no definitive answers now to questions about pricing for solar power connected to the grid after June 30, 2019.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ pricing. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

There are no definitive answers now to questions about pricing for solar power connected to the grid after June 30, 2019.

Nghĩa của câu:

pricing


Ý nghĩa

@Price
- (Econ) Giá
+ Giá của một loại hàng hoá hoặc giá đầu vào cho thấy cái phải chi để có được một thứ hàng hoá hay dịch vụ.

@Price/earning ratio
- (Econ) Tỷ lệ giá / Lợi tức (tỷ lệ P/E)
+ Tỷ số của giá môt cổ phiếu bình thường đối với mỗi cổ phiếu bình thường.
@price /prais/
* danh từ
- giá ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
=cost price+ giá vốn
=fixed price+ giá nhất định
=wholesale price+ giá buôn bán
=retail price+ giá bán lẻ
=beyond (above, without) price+ vô giá, không định giá được
=at any price+ bằng bất cứ giá nào
=independence at any price+ phải dành được độc lập bằng bất cứ giá nào
=under the rule of mammon, every man has his price+ dưới sự thống trị của đồng tiền, người nào cũng có thể mua chuộc được
- giá đánh cuộc
=the starting price of a horse+ giá đánh cuộc đặt lúc ngựa bắt đầu chạy đua
- (từ cổ,nghĩa cổ) giá trị, sự quý giá
=a pearl of great price+ viên ngọc trai quý giá
!to set a price on someone's head
- treo giải thưởng lấy đầu ai
!what price...?
- (từ lóng) là cái thá gì...?, nước mẹ gì...?
=what price the SEATO?+ khối Đông-Nam-A thì nước mẹ gì?
* ngoại động từ
- đặt giá, định giá; (nghĩa bóng) đánh giá
!to price onself out of the market
- lấy giá cắt cổ

@price
- (toán kinh tế) giá cả, giá
- accounting p. giá kiểm tra
- base p.s giá cơ sở
- cost p. giá thành
- detail p. giá bán lẻ
- floor p.s giá tối thiểu
- market p. giá thị trường
- selling p. giá bán
- wholesale p. giá bán buôn

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…