Câu ví dụ:
These vehicles will also be banned from the National Highway 18 segment from the intersection with National Highway 1 to the intersection with Hanoi’s Vo Nguyen Giap Street from 2 p.
Nghĩa của câu:segment
Ý nghĩa
@segment /'segmənt/
* danh từ
- đoạn, khúc, đốt, miếng
=a segment of and orange+ một miếng cam
- (toán học) đoạn, phân
=a segment of a straight line+ đoạn đường thẳng (giữa hai điểm)
=a segment of a circle+ hình viên phân
=a segment of a sphere+ hình cầu phân
* động từ
- cắt từng đoạn, cắt ra từng khúc, cắt ra từng miếng
- (số nhiều) phân đoạn, phân đốt
@segment
- xecmăng; đoạn; phân (viên phân, cầu phân)
- s. of a circle cung tròn
- incommensurable line s.s các đạon thẳng vô ước
- line s. đoạn thẳng
- spherical s. cầu phân, một đới cầu