Câu ví dụ:
This is the most watched web series in Vietnam, with 5 episodes attracting more than 90 million views.
Nghĩa của câu:series
Ý nghĩa
@series /'siəri:z/
* danh từ, số nhiều không đổi
- loạt, dãy, chuỗi, đợt
=series of stamp+ một đợt phát hành tem
=in series+ theo từng đợt nối tiếp nhau
- (địa lý,địa chất) thống, hệ (địa tầng)
- (hoá học) nhóm cùng gốc
- (toán học) cấp số; chuỗi
=arithmetical series+ cấp số cộng
=geometrical series+ cấp số nhân
=in series+ (điện học) mắc nối tiếp
- (động vật học) nhóm
@series
- chuỗi, loạt
- s. of derived groups dãy các nhóm dẫn suất
- s. of increasing powers chuỗi luỹ thừa tăng
- s. of variable terms chuỗi các từ biến thiên bsolutely (conditionally) convergent s. chuỗi hội tụ tuyệt đối (có
- điều kiện)
- absolutely summable s. chuỗi khả tổng tuyệt đối
- alternate s. chuỗi đan dấu
- arithmetic s. of higher order chuỗi số học cấp cao, cấp số cộng cấp
- cao
- ascending power s. chuỗi luỹ thừa tăng
- asymptotic s. (giải tích) chuỗi tiệm cận
- autoregressive s. chuỗi tự hồi quy
- binomial s. chuỗi nhị thức
- boundedly convergent s. chuỗi hội tụ bị chặn
- characteristic s. dãy đặc trưng
- chief s. dãy chính
- composition s. chuỗi hợp thành
- conjugate s. chuỗi liên hợp
- convergent s. chuỗi hội tụ
- derived s. chuỗi dẫn suất
- diagonal s. dãy chéo
- discount s. chuỗi chiết khấu
- divergent s. chuỗi phân kỳ
- dominant s. chuỗi trội
- double power s. chuỗi luỹ thừa kép
- enveloping s. chuỗi bao
- exponential s. (giải tích) chuỗi luỹ thừa
- factorial s. (giải tích) chuỗi giai thừa
- Farey s. of order n. chuỗi Farây cấp n
- finite s. chuỗi hữu hạn
- formal power s. chuỗi luỹ thừa hình thức
- Fourier s. chuỗi Furiê
- gap s. (giải tích) chuỗi hổng
- geomatric s. cấp số nhân
- harmonic s. chuỗi điều hoà
- hypergeometric s. chuỗi siêu bội
- index s. of a group dãy chỉ số của một nhóm
- infinite s. chuỗi vô hạn
- interpolation s. (giải tích) chuỗi nội suy
- invariant s. (đại số) chuỗi bất biến
- iterated s. chuỗi lặp
- lacunar(y) s. chuỗi hổng
- Laurent s. chuỗi Lôrăng
- majorant s. chuỗi trội
- non-convergent s. chuỗi không hội tụ
- normal s. dãy chuẩn tắc
- oscillating s. chuỗi dao động
- permanently convergent s. chuỗi hội tụ khắp nơi
- positive s. chuỗi dương
- power s. chuỗi luỹ thừa
- properly divergent s. chuỗi thực sự phân kỳ
- random s. chuỗi ngẫu nhiên
- repeated s. chuỗi lặp
- semiconvergent s. chuỗi nửa hội tụ
- sine s. chuỗi sin
- singular s. chuỗi kỳ dị
- steaduly convergent s. chuỗi hội tụ vững
- temporal s. chuỗi thời gian
- time s. (thống kê) chuỗi thời gian
- trigonometric s. chuỗi lượng giác