ex. Game, Music, Video, Photography

This is the worst traffic jam that I’ve seen in two years,” said Yen, a resident.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ traffic jam. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

This is the worst traffic jam that I’ve seen in two years,” said Yen, a resident.

Nghĩa của câu:

traffic jam


Ý nghĩa

@traffic jam
* danh từ
- sự ách tắc giao thông

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…