ex. Game, Music, Video, Photography

This requires a new service fee to be charged on highways built with public funds, the ministry said.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ fee. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

This requires a new service fee to be charged on highways built with public funds, the ministry said.

Nghĩa của câu:

fee


Ý nghĩa

@fee /fi:/
* danh từ
- tiền thù lao; tiền thưởng (người hầu...)
- tiền nguyệt liễm; học phí
- gia sản
- (sử học) lânh địa, thái ấp
!to hold in fee
- có, có quyền sở hữu
* ngoại động từ feed
- trả tiền thù lao cho (ai)
- đóng nguyệt phí
- thuê (ai) giúp việc

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…