Câu ví dụ:
“This restriction on jeans needs a more convincing argument,” the fashion designer told Thanh Nien (Young People) newspaper.
Nghĩa của câu:argument
Ý nghĩa
@argument /'ɑ:gjumənt/
* danh từ
- lý lẽ
=argument for+ lý lẽ ủng hộ (cái gì)
=argument against+ lý lẽ chống lại (cái gì)
=strong argument+ lý lẽ đanh thép
=weak argument+ lý lẽ không vững
- sự tranh cãi, sự tranh luận
=a matter of argument+ một vấn đề tranh luận
- tóm tắt (một vấn đề trình bày trong một cuốn sách)
- (toán học) Argumen
=argument of vector+ agumen của một vectơ
@argument
- (Tech) đối số, tham số; tự biến số, tự biến lượng; lý luận; chứng minh
@argument
- agumen, đối số; góc cực; lý luận, chứng minh
- a. of a complex nhumber agumen của số phức
- sound a. lý luận có cơ sở