Câu ví dụ:
This will make the firm culpable for the financial misconduct scandal that has shocked the industry.
Nghĩa của câu:misconduct
Ý nghĩa
@misconduct /mis'kɔndəkt/
* danh từ
- đạo đức xấu, hạnh kiểm xấu
- tội ngoại tình, tội thông gian
- sự quản lý kém
* ngoại động từ
- phó từ cư xử xấu, ăn ở bậy bạ
- phạm tội ngoại tình với, thông gian với
- quản lý kém
=to misconduct one's bnusiness+ quản lý kém công việc của mình