Câu ví dụ:
Tran Muu, deputy chief of the Da Nang Police Department, said the complaint of Linh's wife was understandable.
Nghĩa của câu:wife
Ý nghĩa
@wife /waif/
* danh từ, số nhiều wives
- vợ
=to take to wife+ (từ cổ,nghĩa cổ) lấy làm vợ, cưới làm vợ
- (từ cổ,nghĩa cổ) người đàn bà; bà già