ex. Game, Music, Video, Photography

Vehicles move at a snail’s pace under a section of the long-delayed Cat Linh-Ha Dong metro, which is finally slated to begin commercial operations next month.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ slated. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Vehicles move at a snail’s pace under a section of the long-delayed Cat Linh-Ha Dong metro, which is finally slated to begin commercial operations next month.

Nghĩa của câu:

slated


Ý nghĩa

@slate /sleit/
* danh từ
- đá bảng, đá
- ngói đá đen
- bảng đá (của học sinh)
- màu xám đen
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) danh sách tạm thời (người ứng cử...)
!clean slate
- (xem) clean
!to clean the slate
- giũ trách nhiệm, bỏ nhiệm vụ
!to have a slate loose
- hâm hâm, gàn
!to sart with a clean slate
- làm lại cuộc đời
* tính từ
- bằng đá phiến, bằng đá acđoa
* ngoại động từ
- lợp (nhà) bằng ngói acđoa
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đề cử (ai); ghi (ai) vào danh sách người ứng cử
* ngoại động từ
- (thông tục) công kích, đả kích
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chửi rủa thậm tệ; trừng phạt nghiêm khắc

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…