ex. Game, Music, Video, Photography

Vietnam could soon climb to the upper-middle income classification, with its Gross National Income (GNI) per capita at $3,996-$12,375, Mr.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ income. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Vietnam could soon climb to the upper-middle income classification, with its Gross National income (GNI) per capita at $3,996-$12,375, Mr.

Nghĩa của câu:

Income


Ý nghĩa

@Income
- (Econ) Thu nhập
+ Số lượng tiền, hàng hoá hoặc dịch vụ do một cá nhân, hay công ty hay một nền kinh tế nhận được trong một khoảng thời gian nhất định.

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…