ex. Game, Music, Video, Photography

We have raised concerns with the Chinese directly about this and there will be lasting and lasting consequences.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ consequences. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

We have raised concerns with the Chinese directly about this and there will be lasting and lasting consequences.

Nghĩa của câu:

consequences


Ý nghĩa

@consequence /'kɔnsikwəns/
* danh từ
- hậu quả, kết quả
=to take the consequence of something+ chịu hậu quả của việc gì
=in consequence of+ do kết quả của
- (toán học) hệ quả
- tầm quan trọng, tính trọng đại
=it's of no consequence+ cái đó không có gì quan trọng; cái đó chả thành vấn đề
=a person of consequence+ người tai mắt, người có vai vế, người có địa vị cao
!by way of consequences; in consequences
- vì thế, vậy thì, như vậy thì

@consequence
- (Tech) hậu quả

@consequence
- (logic học) hệ quả, hậu quả

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…