Câu ví dụ:
2 billion ($859,200) as tourist arrivals dwindle because of the coronavirus pandemic, the operator of Royal Halong near Ha Long Bay said in its financial report.
Nghĩa của câu:operator
Ý nghĩa
@operator /'ɔpəreitə/
* danh từ
- người thợ máy; người sử dụng máy móc
- người coi tổng đài (dây nói)
- (y học) người mổ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người buôn bán chứng khoán
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người có tài xoay xở; kẻ phất (trong bọn tài phiệt); người ăn nói giỏi
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người điều khiển (xí nghiệp); người khai thác (mỏ...)
- (toán học) toán tử
@operator
- toán tử; (máy tính) opêratơ
- adjoint o. toán tử liên hợp
- averaging o. toán tử lấy trung bình
- bilinear o. toán tử song tuyến tính
- boundary o. toán tử bờ
- bounded o. toán tử bị chặn
- closure o. toán tử đóng
- coboundary o. toán tử đối bờ
- completely continuous o. toán tử hoàn toàn liên tục
- decomposition o. toán tử phân tích
- degeneracy o. toán tử suy biến
- differential o. toán tử vi phân
- differentition o. toán tử vi phân
- face o. toán tử mặt
- homotopy o. toán tử đồng luân
- imaginary-part o. toán tử phần ảo
- integral differential o. toán tử vi- tích phân
- inverse o. toán tử nghịch đảo
- inversion o. toán tử nghịch đảo
- invertible o. toán tử có nghịch đảo
- kinematic o. toán tử động học
- linear o. toán tử tuyến tính
- modal o. (logic học) toán tử mô thái
- moment o. toán tử mômen
- mutual integral-differential o. toán tử vi phân tương hỗ
- polarizing o. toán tử phân cực
- real-part o. toán tử phần thực
- self-adjoined o. toán tử liên hợp
- shift o. toán tử dời chỗ
- transition o. toán tử chuyển tiếp
- unbounded o. toán tử không bị chặn
- unitary o. toán tử unita
- unit o. toán tử đơn vị
- vector o. toán tử vectơ