ex. Game, Music, Video, Photography

43) every hour and a half for 30 minutes, with a one-year pilot plan expected to boost public transport development.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ pilot. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

43) every hour and a half for 30 minutes, with a one-year pilot plan expected to boost public transport development.

Nghĩa của câu:

pilot


Ý nghĩa

@pilot /'pailət/
* danh từ
- (hàng hải) hoa tiêu
=deep-sea pilot+ hoa tiêu ngoài biển khơi
=coast pilot; inshore pilot+ hoa tiêu ven biển
- (hàng không) người lái (máy bay), phi công
- (nghĩa bóng) người dẫn đường (đi săn...)
!to drop the pilot
- bỏ rơi một cố vấn đáng tin cậy
* ngoại động từ
- (hàng hải) dẫn (tàu)
- (hàng không) lái (máy bay)
- (nghĩa bóng) dìu dắt (ai) qua những khó khăn

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…