ex. Game, Music, Video, Photography

A 1997 police review of gun laws called for such a ban, but attempts to update the Arms Act since 1992 have stalled in parliament.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ gun. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

A 1997 police review of gun laws called for such a ban, but attempts to update the Arms Act since 1992 have stalled in parliament.

Nghĩa của câu:

Một cuộc rà soát luật súng năm 1997 của cảnh sát đã kêu gọi một lệnh cấm như vậy, nhưng nỗ lực cập nhật Đạo luật vũ khí kể từ năm 1992 đã bị đình trệ tại quốc hội.

gun


Ý nghĩa

@gun
* danh từ
- súng
- phát đại bác
- <lóng> súng lục
- người chơi súng thể thao, người chơi súng săn; người đi săn
- <thể> súng lệnh
- <kỹ> bình sơn xì
- ống bơm thuốc trừ sâu
- <lóng> kẻ cắp, kẻ trộm
* động từ
- (+for, after) săn lùng, truy nã

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…