Câu ví dụ:
A mosquito trap made from an old tire and designed for the fight against the Zika virus is seen in Sayaxche, Guatemala in a picture provided by Grand Challenges Canada.
Nghĩa của câu:tire
Ý nghĩa
@tire /'taiə/
* danh từ & ngoại động từ
- (như) tyre
* ngoại động từ
- làm mệt mỏi, làm mệt nhọc
=the long lecture tires the audience+ buổi thuyết trình dài làm cho người nghe mệt mỏi
- làm chán
* nội động từ
- mệt, mệt mỏi
!to tire of
- chán, không thiết
* danh từ
- (từ cổ,nghĩa cổ) đồ trang sức trên đầu (của đàn bà); đồ trang sức
* ngoại động từ
- trang điểm, trang sức
=to tire one's head+ trang điểm cái đầu