ex. Game, Music, Video, Photography

A national development plan for golf courses said that by the end of 2020, Vietnam will have 96 golf courses, including 19 in the Red River Delta and four in the Mekong Delta, the two main rice baskets of the country.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ courses. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

A national development plan for golf courses said that by the end of 2020, Vietnam will have 96 golf courses, including 19 in the Red River Delta and four in the Mekong Delta, the two main rice baskets of the country.

Nghĩa của câu:

courses


Ý nghĩa

@course /kɔ:s/
* danh từ
- tiến trình, dòng; quá trình diễn biến
=the course of a river+ dòng sông
=the course of events+ quá trình diễn biến các sự kiện
- sân chạy đua, vòng chạy đua; trường đua ngựa ((cũng) race course)
- hướng, chiều hướng; đường đi
=the ship is on her right course+ con tàu đang đi đúng hướng
- cách cư sử, cách giải quyết; đường lối, con đường ((nghĩa bóng))
=to follow a dangerous course+ theo con đường nguy hiểm
=to hold one's course+ theo con đường đã vạch sẵn
=to take its course+ theo con đường của nó; cứ tiến hành
=several courses open before us+ trước mắt chúng ta có nhiều cách giải quyết
- món ăn (đưa lần lượt)
- loạt; khoá; đợt; lớp
=course of lectures+ một loạt bài giảng, một đợt thuyết trình
- hàng gạch, hàng đá
- (số nhiều) đạo đức, tư cách
- (số nhiều) kỳ hành kinh
!by course of
- theo thủ tục (lệ) thông thường
!course of nature
- lệ thường lẽ thường
!in course
- đang diễn biến
!in the course of
- trong khi
!in due course
- đúng lúc; đúng trình tự
!a matter of course
- một vấn đề dĩ nhiên
!of course
- dĩ nhiên, đương nhiên, tất nhiên
!to take one's own course
- làm theo ý mình
* ngoại động từ
- săn đuổi (thỏ)
- cho (ngựa) chạy
* nội động từ
- chạy
- chảy
=blood courses through vein+ máu chảy qua tĩnh mạch
* danh từ
- (thơ ca) ngựa chiến; con tuấn mã

@course
- (Tech) đường hướng; hướng bay, hướng chạy, hàng hướng; khóa học

@course
- quá trình, quá trình diễn biến of c. tất nhiên
- c. of value function hàm sinh

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…