ex. Game, Music, Video, Photography

About 1 hour and 38 minutes later, Tung arrived at the wedding to meet his bride, dressed in an elegant white ao dai.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ wedding. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

About 1 hour and 38 minutes later, Tung arrived at the wedding to meet his bride, dressed in an elegant white ao dai.

Nghĩa của câu:

wedding


Ý nghĩa

@wedding /'wedi /
* danh từ
- lễ cưới
@wed /wed/
* ngoại động từ
- g chồng, cưới vợ cho; kết hôn với; làm lễ cưới cho
- kết hợp, hoà hợp
=to wed simplicity to (with) beauty+ kết hợp tính đn gin với vẻ đẹp
* nội động từ
- lấy nhau, cưới nhau, kết hôn

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…