ex. Game, Music, Video, Photography

According to a disclosure in September by FLC Faros, Faros Zoo currently has a charter capital of VND250 billion ($10.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ zoo. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

According to a disclosure in September by FLC Faros, Faros zoo currently has a charter capital of VND250 billion ($10.

Nghĩa của câu:

zoo


Ý nghĩa

@zoo /zu:/
* danh từ
- (thông tục) ((viết tắt) của zoological garden) vườn bách thú, vườn thú

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…