ex. Game, Music, Video, Photography

African states were "disproportionally" affected as close to 72 million people on the continent suffered acute hunger, the FAO's emergencies director Dominique Bourgeon told AFP on Tuesday.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ hunger. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

African states were "disproportionally" affected as close to 72 million people on the continent suffered acute hunger, the FAO's emergencies director Dominique Bourgeon told AFP on Tuesday.

Nghĩa của câu:

Giám đốc phụ trách tình trạng khẩn cấp của FAO, Dominique Bourgeon, nói với AFP hôm thứ Ba.

hunger


Ý nghĩa

@hunger /'hʌɳgə/
* danh từ
- sự đói, tình trạng đói
=to die of hunger+ chết đói
=to suffer hunger+ bị đói
=to feel hunger+ cảm thấy đói
- (nghĩa bóng) sự ham muốn mãnh liệt, sự khao khát, sự ước mong tha thiết
=a hunger for learning+ sự ham học
* nội động từ
- đói, cảm thấy đói
- (+ for, after) ham muốn mãnh liệt khát khao, ước mong tha thiết (cái gì)
=to hunger for news+ khát khao tin tức
* ngoại động từ
- làm cho đói, bắt nhịn đói
=to hunger someone out of some place+ bắt ai nhịn đói để phải ra khỏi nơi nào

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…