ex. Game, Music, Video, Photography

After seeing initial success, they have decided to use it to get traffic updates from local citizens.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ updates. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

After seeing initial success, they have decided to use it to get traffic updates from local citizens.

Nghĩa của câu:

updates


Ý nghĩa

@update
* ngoại động từ
- làm cho cập nhật, hiện đại hoá
- cho ai thông tin mới nhất (về cái gì)
* danh từ
- sự cập nhật hoá (thông tin mới nhất)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…