ex. Game, Music, Video, Photography

After the summit's closing ceremony, there will be a formal ceremony where Thailand will hand over the ASEAN chairmanship to Vietnam.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ summit. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

After the summit's closing ceremony, there will be a formal ceremony where Thailand will hand over the ASEAN chairmanship to Vietnam.

Nghĩa của câu:

summit


Ý nghĩa

@summit /'sʌmit/
* danh từ
- đỉnh, chỏm, chóp
=the icy summits of the Alps+ những đỉnh núi phủ băng của dãy An-pơ
=the summits of somebody's ambition+ đỉnh cao của hoài bão của ai
- hội nghị cấp cao nhất (hội nghị các vị đứng đầu chính phủ); (định ngữ) (thuộc) cấp cao nhất
=summit conference+ hội nghị cấp cao nhất

@summit
- đỉnh, chóp, ngọn

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…