ex. Game, Music, Video, Photography

Alma will have to return to Sweden in early December and racing against time on her path to find her biological mother.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ her. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Alma will have to return to Sweden in early December and racing against time on her path to find her biological mother.

Nghĩa của câu:

her


Ý nghĩa

@her /hə:/
* danh từ
- nó, cô ấy, bà ấy, chị ấy...
=give it her+ đưa cái đó cho cô ấy
=was that her?+ có phải cô ta đó không?
* tính từ sở hữu
- của nó, của cô ấy, của bà ấy, của chị ấy...
=her book+ quyển sách của cô ấy

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…