ex. Game, Music, Video, Photography

Another by Ho Chi Minh City market research firm DecisionLab found that more men than women buy beauty products online.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ beauty. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Another by Ho Chi Minh City market research firm DecisionLab found that more men than women buy beauty products online.

Nghĩa của câu:

beauty


Ý nghĩa

@beauty /'bju:ti/
* danh từ
- vẻ đẹp, sắc đẹp, nhan sắc
- cái đẹp, cái hay
=the beauty of the story+ cái hay của câu chuyện
- người đẹp, vật đẹp
=look at this rose, isn't it a beauty!+ nhìn bông hoa hồng này mà xem, thật là đẹp!
!beauty is but skin deep
- nhan sắc chỉ là bề ngoài

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…