Câu ví dụ:
Below are some graffiti advertisements that have become woven into the fabric of the city.
Nghĩa của câu:advertisements
Ý nghĩa
@advertisement /əd'və:tismənt/
* danh từ
- sự quảng cáo; bài quảng cáo (trên báo, trên đài...)
- tờ quảng cáo; tờ yết thị; tờ thông báo (dán trên tường...)
!advertisement column
- cột quảng cáo, mục quảng cáo