ex. Game, Music, Video, Photography

Both teams landed in Seoul on Saturday and are in quarantine, according to PUBG Vietnam's latest Facebook update.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ teams. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Both teams landed in Seoul on Saturday and are in quarantine, according to PUBG Vietnam's latest Facebook update.

Nghĩa của câu:

teams


Ý nghĩa

@team /ti:m/
* danh từ
- cỗ (ngựa, trâu, bò...)
- đội, tổ
=a football team+ một đội bóng
=team spirit+ tinh thần đồng đội
* ngoại động từ
- thắng (ngựa...) vào xe
- hợp ai thành đội, hợp lại thành tổ
!to team up with somebody
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hợp sức với ai

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…