Câu ví dụ:
But people who enter Japan through the business visit program are still allowed.
Nghĩa của câu:program
Ý nghĩa
@program /program/
* danh từ
- chương trình (công tác, biểu diễn văn nghệ...)
- cương lĩnh (của tổ chức, đảng phái)
* ngoại động từ
- đặt chương trình, lập chương trình