Câu ví dụ:
But such surveillance technologies, tested out in the laboratory of Xinjiang, are now quietly spreading across China.
Nghĩa của câu:laboratory
Ý nghĩa
@laboratory /lə'bɔrətəri/ (lab) /læb/
* danh từ
- phòng thí nghiệm; phòng pha chế
!hot laboratory
- phòng thí nghiệm "nóng" (nơi tiến hành những cuộc thí nghiệm nguy hiểm có thể chết người)
- buồng lò, buồng luyện (luyện kim)
!language laboratory
- phương pháp học ngoại ngữ bằng máy ghi âm và phim ảnh
@laboratory
- phóng thí nghiệm, phòng thực nghiệm
- computing l. (máy tính) phòng thực nghiệm tính toán