ex. Game, Music, Video, Photography

By Thursday morning, 64 locally-transmitted cases have been recorded in 10 localities, including 27 in Hanoi and 14 each in northern Ha Nam and Vinh Phuc provinces.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ provinces. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

By Thursday morning, 64 locally-transmitted cases have been recorded in 10 localities, including 27 in Hanoi and 14 each in northern Ha Nam and Vinh Phuc provinces.

Nghĩa của câu:

Đến sáng thứ Năm, 64 trường hợp lây truyền cục bộ đã được ghi nhận tại 10 địa phương, trong đó có 27 trường hợp ở Hà Nội và 14 trường hợp ở các tỉnh phía Bắc Hà Nam và Vĩnh Phúc.

provinces


Ý nghĩa

@province /province/
* danh từ
- tỉnh
- (tôn giáo) địa phận, giáo khu (dưới quyền tổng giám mục)
- (sử học) (La-mã) lãnh thổ (người nước Y) dưới quyền cai trị của một thống đốc La-mã
- (the provinces) cả nước trừ thủ đô
- phạm vi, lĩnh vực (hoạt động...)
=it is out of my province+ cái đó ngoài phạm vi của tôi
- ngành (học...)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…