Câu ví dụ:
Chung taught ethics and was in charge of the school's Ho Chi Minh Young Pioneer Organization, a youth organization which is part of all public primary and junior high schools in Vietnam.
Nghĩa của câu:ethics
Ý nghĩa
@ethics /'eθiks/
* danh từ, số nhiều dùng như số ít
- đạo đức, luân thường đạo lý
- đạo đức học
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nguyên tắc xử thế (một cá nhân); nội quy (một tổ chức)