ex. Game, Music, Video, Photography

Clinton is forecast to pick up 332 Electoral College votes against 206 for Republican Donald Trump, Moody's Analytics predicted on Tuesday in the final update of its model before Election Day on Nov.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ analytics. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Clinton is forecast to pick up 332 Electoral College votes against 206 for Republican Donald Trump, Moody's analytics predicted on Tuesday in the final update of its model before Election Day on Nov.

Nghĩa của câu:

Bà Clinton được dự đoán sẽ nhận được 332 phiếu bầu của Đại cử tri đoàn so với 206 phiếu của đảng Cộng hòa Donald Trump, Moody's Analytics dự đoán vào thứ Ba trong bản cập nhật cuối cùng của mô hình trước Ngày bầu cử vào tháng 11.

analytics


Ý nghĩa

@analytics /,ænə'litiks/
* danh từ, số nhiều dùng như số ít
- môn phân tích
- môn giải tích

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…