Câu ví dụ:
Coffee export revenues for Vietnam, the world’s biggest producer of the robusta beans, rose 1.
Nghĩa của câu:robust
Ý nghĩa
@robust /rə'bʌst/
* tính từ
- khoẻ mạnh, tráng kiện, cường tráng
- làm mạnh khoẻ; đòi hỏi sức mạnh
=robust exercise+ sự tập luyện làm mạnh khoẻ; sự luyện tập đòi hỏi sức mạnh
- ngay thẳng, thiết thực (trí óc...)