Câu ví dụ:
Dang Van Cuong of the Hanoi Bar Association said that Vietnamese law currently lacks sanctions for sexual harassment.
Nghĩa của câu:harassment
Ý nghĩa
@harassment /'hærəsmənt/
* danh từ
- sự quấy rầy, sự phiền nhiễu; sự lo lắng ưu phiền
- sự quấy rối (quân địch)