ex. Game, Music, Video, Photography

Darters are mainly tropical waterbirds in the Anhingidae family, with only four living species remaining today.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ darters. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

darters are mainly tropical waterbirds in the Anhingidae family, with only four living species remaining today.

Nghĩa của câu:

darters


Ý nghĩa

@darter /'dɑ:tə/
* danh từ
- người phóng (lao...)
- (động vật học) chim cổ rắn (họ bồ nông)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…