ex. Game, Music, Video, Photography

During that period, ‘Made in Thailand’ household electrical appliances won the hearts of Vietnamese consumers, who seem to be turning their backs on goods made in China.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ household. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

During that period, ‘Made in Thailand’ household electrical appliances won the hearts of Vietnamese consumers, who seem to be turning their backs on goods made in China.

Nghĩa của câu:

household


Ý nghĩa

@household /'haushould/
* danh từ
- hộ, gia đình
- toàn bộ người nhà; toàn bộ người hầu trong nhà
- (số nhiều) bột loại hai
* tính từ
- (thuộc) gia đình, (thuộc) hộ; nội trợ
=household gods+ các vị thần trong nhà; (nghĩa bóng) những thức cần thiết cho đời sống gia đình
=household word+ lời nói thông thường, lời nói cửa miệng
!household troops
- quân ngự lâm

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…