ex. Game, Music, Video, Photography

Earlier, Vietnam had successfully produced test kits that help diagnose a Covid-19 infection in just an hour.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ kits. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Earlier, Vietnam had successfully produced test kits that help diagnose a Covid-19 infection in just an hour.

Nghĩa của câu:

kits


Ý nghĩa

@kit /kit/
* danh từ
- (viết tắt) của kitten
- mèo con
* danh từ
- thùng gỗ; chậu gỗ
* danh từ
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) đàn viôlông nhỏ
* danh từ
- đồ đạc quần áo (của bộ đội...); hành lý (đi du lịch); đồ lề (đi săn bắn, đi câu...)
- dụng cụ làm việc, bộ đồ nghề
=a carpenter's kit+ bộ đồ thợ mộc
- túi đựng đồ đạc quần áo (của bộ đội...); túi (đầy)
!the whole kit [and caboodle]
- cả bọn, cả lũ
* động từ
- trang bị đồ đạc quần áo; sắm sửa đồ lề
- sắm sửa đồ nghề

@kit
- (máy tính) bộ dụng cụ, bộ công cụ

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…